Cùng với sự phát triển của y học hiện đại, thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đã trở thành một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến, đem lại niềm hy vọng làm cha mẹ cho hàng ngàn gia đình hiếm muộn. Tại Việt Nam, từ ngày 1/10/2025, Nghị định 207/2025/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, mở rộng đối tượng được phép thực hiện IVF, bao gồm cả phụ nữ độc thân. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội rộng mở, câu hỏi đặt ra đối với cộng đoàn tín hữu: “Người Công giáo có được phép thụ tinh nhân tạo hay không?”

IVF là gì?
IVF (In Vitro Fertilization) hay còn gọi là thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp hỗ trợ sinh sản trong đó tinh trùng và trứng được kết hợp bên ngoài cơ thể, tạo thành phôi. Sau đó, phôi được đưa vào tử cung người mẹ để phát triển thành thai nhi. Đây là một bước tiến của y học hiện đại, giúp nhiều cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn có con. Tại Việt Nam, IVF ngày càng phổ biến và tỉ lệ thành công cũng ngày càng cao, với nhiều bệnh viện lớn đã triển khai kỹ thuật này.

Theo giáo huấn của Giáo hội Công giáo, sự sống phải được tôn trọng và bảo vệ từ giây phút đầu tiên của thụ thai. Giáo hội dạy rằng việc truyền sinh phải gắn liền với tình yêu và hành vi trao hiến tự nhiên của vợ chồng. Do đó, bất kỳ kỹ thuật nào tách rời sự kết hợp vợ chồng khỏi việc sinh sản đều không phù hợp với luân lý Kitô giáo. Trong trường hợp IVF, trứng và tinh trùng được kết hợp bên ngoài cơ thể, phôi được tạo ra và sau đó mới được cấy vào tử cung. Quá trình này thường dẫn tới việc tạo ra nhiều phôi dư, một số phôi bị loại bỏ hoặc hủy bỏ, và theo quan điểm Công giáo, đây là hành động không tôn trọng sự sống con người ngay từ đầu.
Ngoài ra, việc sử dụng tinh trùng, noãn hoặc phôi từ người thứ ba – tức là không thuộc vợ hoặc chồng – bị Giáo hội phản đối mạnh mẽ, vì làm tổn hại đến sự toàn vẹn của hôn nhân và quyền của trẻ em được sinh ra từ chính cha mẹ hợp pháp của mình. Dù có một số ý kiến trong giới luân lý cho rằng nếu chỉ dùng trứng và tinh trùng của vợ chồng, không loại bỏ phôi dư thì mức độ xung đột giảm đi, nhưng quan điểm chính thức của Giáo hội vẫn khẳng định rằng IVF không phải là phương pháp phù hợp với giáo lý.

Trong khi đó, pháp luật Việt Nam đang mở rộng cánh cửa cho các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Nghị định 207/2025/NĐ-CP và Thông tư 38/2025/TT-BYT quy định chi tiết về IVF và mang thai hộ nhân đạo, có hiệu lực từ 1/10/2025. Điểm mới đáng chú ý là phụ nữ độc thân có nguyện vọng cũng được phép thực hiện IVF, bên cạnh các cặp vợ chồng vô sinh. Đồng thời, nghị định cũng nêu rõ quy định về hiến, nhận, lưu giữ và hủy tinh trùng, noãn, phôi với nguyên tắc vô danh và hợp đồng rõ ràng. Các cơ sở y tế muốn triển khai IVF phải có đội ngũ chuyên môn, kinh nghiệm tối thiểu và được Bộ Y tế cấp phép.
Sự khác biệt lớn giữa quan điểm Công giáo và pháp luật Việt Nam hiện nay nằm ở nền tảng luân lý. Pháp luật bảo đảm quyền sinh sản và mở rộng cơ hội làm cha mẹ cho nhiều người, trong khi Giáo hội nhấn mạnh đến phẩm giá sự sống và mối hiệp thông vợ chồng trong hôn nhân. Chính vì thế, người Công giáo khi đứng trước lựa chọn IVF cần phân định kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến mục tử, chuyên gia luân lý, đồng thời tôn trọng cả đức tin lẫn quy định pháp lý của quốc gia.

Kết luận, câu trả lời cho vấn đề “Người Công giáo có được phép thụ tinh nhân tạo hay không?” là: về mặt giáo lý, Giáo hội Công giáo không khuyến khích và thường không cho phép, đặc biệt khi có việc loại bỏ phôi hay sử dụng tinh trùng, noãn từ người thứ ba. Về mặt pháp luật, từ tháng 10/2025, Việt Nam đã chính thức cho phép mở rộng đối tượng thực hiện IVF, trong đó có cả phụ nữ độc thân. Đây là một đề tài thời sự, đặt ra thách thức nhưng cũng là cơ hội để người tín hữu Công giáo sống trung thành với đức tin, đồng thời tôn trọng luật pháp quốc gia trong tinh thần phân định và trách nhiệm.
Nguyễn Ninh
GIAODAN