Trong Hội Thánh Công Giáo, chúng ta thường thấy các linh mục, tu sĩ thêm những mẫu tự viết tắt phía sau tên của mình, chẳng hạn:
- Viện Phụ Phan Bảo Luyện, S.O.C.
- Đan sĩ Hoàng Thanh Trương, O.S.B.
- Đan sĩ Trăng Thập Tự Võ Tá Khánh, O.C.D.
- Sư huynh Nguyễn Văn Tân, F.S.C.
- Lm. Phạm Trung Thành, C.Ss.R.
- Lm. Trần Đức Anh, O.P.
- Lm. Nguyễn Trung Tây, S.V.D.
- Lm. Vương Đình Khởi, O.F.M.
- Lm. Savio Trần Ngọc Tuyên, O.H.
- Lm. Trần Anh, S.J.
Đối với nhiều anh chị em giáo dân, và đặc biệt là những người ngoài Công giáo, những chữ viết tắt này thường gây khó hiểu. Vậy chúng có ý nghĩa gì? Xuất phát từ đâu?
Bài viết này có hai mục đích rõ ràng:
- Giải thích danh xưng các dòng tu tại Việt Nam, lý do tại sao gọi là Dòng Biển Đức, Dòng Cát Minh, Dòng Ngôi Lời…
- Giúp độc giả hiểu các chữ viết tắt quốc tế như O.P., O.C.D., F.S.C., v.v., vốn được các tu sĩ dùng để chỉ hội dòng của mình.
Bảng tóm tắt các dòng tu tại Việt Nam
Tên Dòng/Hội Dòng | Chữ viết tắt | Năm sáng lập | Đặc sủng chính |
---|---|---|---|
Dòng Biển Đức | O.S.B. | Thế kỷ VI – Thánh Biển Đức | Cầu nguyện, chiêm niệm, đời sống đan tu |
Dòng Xitô | S.O.C. | 1098, Pháp | Khổ tu, chiêm niệm, sống đơn sơ |
Dòng Cát Minh | O.C.D. | 1155, Núi Carmel | Chiêm niệm, cầu nguyện sâu lắng |
Dòng Đa Minh | O.P. | 1216, Thánh Đa Minh | Rao giảng, giảng thuyết |
Dòng Phanxicô | O.F.M. | 1209, Thánh Phanxicô Assisi | Sống khó nghèo, phục vụ người bé mọn |
Dòng Tên | S.J. | 1540, Thánh Inhã Loyola | Giáo dục, nghiên cứu, truyền giáo |
Dòng Vinh Sơn | C.M. | 1625, Thánh Vinh Sơn Phaolô | Rao giảng, phục vụ người nghèo |
Dòng Nữ Tử Bác Ái Vinh Sơn | D.C. | 1633, Thánh Vinh Sơn Phaolô & Thánh nữ Louise de Marillac | Bác ái, y tế, giáo dục |
Hội Thừa Sai Paris | M.E.P. | 1658, Paris | Truyền giáo hải ngoại |
Dòng La San | F.S.C. | 1680, Thánh Gioan La Salle | Giáo dục, đào tạo thanh thiếu niên |
Dòng Chúa Cứu Thế | C.Ss.R. | 1732, Thánh Alphongsô Ligôri | Rao giảng Tin Mừng cho người nghèo |
Dòng Ngôi Lời | S.V.D. | 1875, Cha Arnold Janssen | Truyền giáo cho các dân tộc |
Dòng Chúa Quan Phòng | – | 1876, Pháp | Tin tưởng và sống theo sự quan phòng Thiên Chúa |
Dòng Salêdiêng Don Bosco | S.D.B. | 1859, Thánh Gioan Bosco | Giáo dục giới trẻ |
Dòng Đồng Công | C.M.C. | 1953, Lm. Trần Đình Thủ (Việt Nam) | Cộng tác với Đức Mẹ trong công trình cứu chuộc |
Dòng Trợ Thế Thánh Gioan Thiên Chúa | O.H. | 1572, Tây Ban Nha | Phục vụ bệnh nhân, người nghèo |
Hội Xuân Bích | P.S.S. | Thế kỷ XVII, Cha Jean-Jacques Olier | Đào tạo linh mục |
Dòng Ảnh Phép Lạ | – | 1947, Kontum | Đời sống tu trì cho thiếu nữ dân tộc thiểu số |
Dòng Nữ Tỳ Thánh Thể | – | 1970, Biên Hòa | Tôn sùng và phục vụ Thánh Thể |
Dòng Tiểu Đệ Chúa Giêsu | – | 1933, Cha Charles de Foucauld | Sống giữa người nghèo, đơn sơ bé nhỏ |
Dòng Tiểu Muội Chúa Giêsu | – | 1939, Sahara | Đời sống khiêm hạ, bé nhỏ, phục vụ âm thầm |
Dòng Thánh Phaolô Thiện Bản | – | Thế kỷ XX | Loan báo Tin Mừng qua in ấn, truyền thông |
Các Dòng Tu và Ý Nghĩa Danh Xưng
- Dòng Ảnh Phép Lạ (Les Filles de La Médaille Miraculeuse): Thành lập năm 1947 tại Kontum do Đức cha Jean Liévin Sion Khâm. Nhằm giúp thiếu nữ dân tộc thiểu số sống đời tu trì phù hợp văn hóa và khả năng của họ.
- Dòng Biển Đức (O.S.B. – Ordo Sancti Benedicti): Do thánh Bênêđictô sáng lập. Dòng vào Việt Nam năm 1936 với đan viện tại Đà Lạt. Tinh thần dòng nhấn mạnh đời sống chiêm niệm và cầu nguyện.
- Dòng Chúa Cứu Thế (C.Ss.R. – Congregatio Sanctissimi Redemptoris): Do thánh Alphongsô Ligôri thành lập năm 1732, chuyên rao giảng Tin Mừng cho người nghèo. Dòng hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt trong sứ vụ truyền giáo.
- Dòng Cát Minh (O.C.D. – Ordo Carmelitarum Discalceatorum): Bắt nguồn từ núi Carmel (Do Thái). Đến Việt Nam năm 1861, lập đan viện đầu tiên tại Sài Gòn. Đặc sủng của dòng là đời sống chiêm niệm và cầu nguyện liên lỉ.
- Dòng Tên (S.J. – Societas Jesu): Do thánh Inhã Loyola sáng lập năm 1540. Vào Việt Nam từ năm 1615. Người Việt quen gọi là Dòng Tên thay vì “Dòng Chúa Giêsu” do kỵ húy. Dòng nổi bật về sứ vụ giáo dục, nghiên cứu và truyền giáo.
- Dòng Đa Minh (O.P. – Ordo Praedicatorum): Do thánh Đa Minh sáng lập đầu thế kỷ XIII. Có mặt tại Việt Nam từ năm 1550. Dòng chuyên về rao giảng và giảng thuyết, nên còn gọi là “Dòng Anh Em Thuyết Giáo”.
- Dòng Đồng Công (C.M.C. – Congregatio Matris Coredemptricis): Do linh mục Trần Đình Thủ thành lập năm 1953 tại Bùi Chu. Mục đích: cộng tác với Đức Mẹ trong công cuộc cứu chuộc.
- Dòng La San (F.S.C. – Fratres Scholarum Christianarum): Do thánh Gioan La Salle sáng lập tại Pháp (1680). Hoạt động tại Việt Nam từ năm 1890, nổi tiếng với sứ vụ giáo dục, đặc biệt cho người nghèo.
- Hội Thừa Sai Paris (M.E.P. – Missions Étrangères de Paris): Thành lập tại Paris năm 1658, chuyên lo việc truyền giáo hải ngoại. Nhiều vị giám mục tiên khởi tại Việt Nam thuộc hội này.
- Dòng Ngôi Lời (S.V.D. – Societas Verbi Divini): Do cha Arnold Janssen sáng lập tại Đức (1875). Đặc sủng: truyền giáo cho các dân tộc xa xôi. “Ngôi Lời” là chính Chúa Giêsu Kitô.
- Tu Hội Nô Tỳ Thiên Chúa: Thành lập tại Sài Gòn, do linh mục Phạm Ngũ Nhạc. Danh xưng thể hiện tinh thần khiêm hạ và phục vụ.
- Dòng Nữ Tử Bác Ái Vinh Sơn (D.C. – Daughters of Charity of St. Vincent de Paul): Do thánh Vinh Sơn Phaolô sáng lập tại Pháp (1633). Hoạt động mạnh mẽ trong y tế, giáo dục và bác ái.
- Dòng Nữ Tỳ Thánh Thể: Thành lập tại Biên Hòa (1970), chuyên tôn sùng và phục vụ Thánh Thể.
- Dòng Phanxicô (O.F.M. – Ordo Fratrum Minorum): Do thánh Phanxicô Assisi sáng lập (1209). Tinh thần: sống khó nghèo, đơn sơ, phục vụ người bé mọn.
- Dòng Chúa Quan Phòng: Hiện diện tại Việt Nam từ 1876, tin tưởng hoàn toàn vào sự quan phòng của Thiên Chúa.
- Dòng Salêdiêng Don Bosco (S.D.B. – Societas Salesiana Sancti Joannis Bosco): Do thánh Gioan Bosco sáng lập (1859), nổi tiếng về giáo dục giới trẻ.
- Dòng Thánh Phaolô Thiện Bản: Nhấn mạnh đến việc in ấn và truyền bá sách báo lành mạnh, loan báo Tin Mừng.
- Dòng Tiểu Đệ Chúa Giêsu: Do cha Charles de Foucauld khởi hứng, sống giữa người nghèo, như “em trai nhỏ” của Chúa Giêsu.
- Dòng Tiểu Muội Chúa Giêsu: Sống đời giản dị, bé nhỏ, noi gương Đức Maria và chị thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu.
- Dòng Trợ Thế (O.H. – Ordo Hospitalis): Do thánh Gioan Thiên Chúa sáng lập, chuyên phục vụ bệnh nhân.
- Dòng Vinh Sơn (C.M. – Congregatio Missionis): Do thánh Vinh Sơn Phaolô lập năm 1625, sứ vụ chính: truyền giáo và phục vụ người nghèo.
- Dòng Xitô (S.O.C. – Sanctus Ordo Cisterciensis): Một nhánh của dòng Biển Đức, nhấn mạnh đời sống khổ tu và chiêm niệm. Đến Việt Nam từ năm 1918.
- Hội Xuân Bích (P.S.S. – Prêtres de Saint-Sulpice): Do cha Olier sáng lập tại Pháp, nổi tiếng trong việc đào tạo linh mục. Đến Việt Nam từ thập niên 1930.
Ý Nghĩa Các Chữ Viết Tắt
- O.S.B.: Ordo Sancti Benedicti – Dòng Biển Đức
- O.C.D.: Ordo Carmelitarum Discalceatorum – Dòng Cát Minh
- O.P.: Ordo Praedicatorum – Dòng Đa Minh
- C.Ss.R.: Congregatio Sanctissimi Redemptoris – Dòng Chúa Cứu Thế
- C.M.C.: Congregatio Matris Coredemptricis – Dòng Đồng Công
- F.S.C.: Fratres Scholarum Christianarum – Dòng La San
- S.V.D.: Societas Verbi Divini – Dòng Ngôi Lời
- O.F.M.: Ordo Fratrum Minorum – Dòng Phanxicô
- O.H.: Ordo Hospitalis – Dòng Trợ Thế Thánh Gioan Thiên Chúa
- C.M.: Congregatio Missionis – Dòng Vinh Sơn
- S.O.C.: Sanctus Ordo Cisterciensis – Dòng Xitô
- S.J.: Societas Jesu – Dòng Tên
- S.D.B.: Societas Salesiana Sancti Joannis Bosco – Dòng Salêdiêng Don Bosco
- P.S.S.: Prêtres de Saint-Sulpice – Hội Xuân Bích
- M.E.P.: Missions Étrangères de Paris – Hội Thừa Sai Paris
- D.C.: Daughters of Charity – Dòng Nữ Tử Bác Ái Vinh Sơn
Qua những giải thích trên, ta có thể thấy mỗi hội dòng đều mang một đặc sủng riêng, một sứ vụ được Chúa Thánh Thần khơi gợi trong lòng Giáo Hội. Những chữ viết tắt sau tên các linh mục, tu sĩ không chỉ là ký hiệu, mà là dấu ấn của một ơn gọi, một truyền thống linh đạo. Nhờ đó, người tín hữu chúng ta thêm phần hiểu biết và trân trọng đời sống thánh hiến trong Hội Thánh.
Vu Uy Huynh/GIAODAN